Có 1 kết quả:
山谷 shān gǔ ㄕㄢ ㄍㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hang núi
Từ điển Trung-Anh
(1) valley
(2) ravine
(2) ravine
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0